Cùng tìm hiểu 50+ câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng nếu bạn đang muốn đi du lịch, du học nước ngoài, hay chỉ đơn giản là muốn đi ăn tại một nhà hàng Tây. Nếu bạn sợ mình không biết một câu giao tiếp nào thì nhanh tay học ngay những mẫu câu sau của AnyNote nhé!
Nội dung
Các từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng
Starter(n): món khai vị
Main course: món chính
Dessert: món tráng miệng
Roasted food: món quay
Grilled food: món nướng
Fried food: món chiên
Saute (n): món áp chảo
Stew (n): món ninh
Steam food: thức ăn hấp
Napkin(n): khăn ăn
Tray(n): cái khay
Spoon(n): cái thìa
Knife(n): dao
Fork(n): cái dĩa
Bowl(n): tô
Chopsticks(n): đôi đũa
Ladle(n): thìa múc canh
Late(n): đĩa
Mug(n): ly nhỏ có quai
Pepper shaker: Lọ đựng tiêu
Straw(n): ống hút
Tablecloth: khăn trải bàn
Teapot(n): ấm trà
Tongs(n): kẹp dùng để gắp thức ăn
Wine(n): rượu
Beer(n): bia
Alcohol(n): đồ uống có cồn
Coke(n): các loại nước ngọt
Juice(n): nước ép hoa quả
Smoothie(n): sinh tố
Coffee(n): cà phê
Tea(n): trà
Milk(n): sữa
Sparkling water: nước có ga
Cocoa(n): ca cao
Ice tea: trà đá
Green tea: trà xanh
Lemonade(n): nước chanh
Milkshake(n): sữa lắc
Beef(n): thịt bò
Pork(n): thịt heo
Lamb(n): thịt cừu
Chicken(n): thịt gà
Goose(n): thịt ngỗng
Duck(n): thịt vịt
Seafood(n): hải sản
Fish(n): cá
Octopus(n): bạch tuộc
Shrimps(n): tôm
Crab(n): cua
Lobster(n): tôm hùm
Mussels(n): con trai trai
Lettuce(n): rau xà lách
Cabbage(n): cải bắp
Apple pie: bánh táo
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng phổ biến
Khi khách không có tên trong danh sách đặt bàn
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa |
I’m so sorry but there’s no information about your reservation. Could you please tell me when you made your reservation, sir/madam? | Tôi rất tiếc nhưng hiện không có thông tin về việc đặt bàn của quý khách. Quý khách có thể vui lòng cho tôi biết ông/bà đặt bàn lúc nào không ạ? |
If you can wait about an hour, I will be able to give you a table. | Nếu quý khách có thể đợi khoảng 1 tiếng, tôi sẽ chuẩn bị một bàn khác ạ. |
Khi khách phàn nàn về món ăn
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa |
I’m so sorry. I’ll inform the chef and get you another dish. | Tôi vô cùng xin lỗi. Tôi sẽ thông báo với bếp và đổi đĩa khác cho quý khách ạ. |
Will that be alright, sir/madam? Or would you prefer something else? | Như vậy đã được chưa ạ? Hay quý khách muốn yêu cầu thêm? |
Khi khách thanh toán tiền
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa |
This is your bill. Would you like to pay by credit cash or cash? | Hóa đơn của quý khách đây ạ. Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ hay tiền mặt ạ? |
Here is your change. | Tiền thừa của quý khách đây ạ. |
Are you satisfied with our service? | Quý khách có hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không ạ? |
Thank you for choosing our restaurant and See you soon. | Cảm ơn vì đã chọn nhà hàng chúng tôi và mong gặp lại quý khách. |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng dành cho khách hàng
Bên cạnh đó, các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng dành cho khách hàng cũng được sử dụng trong rất nhiều trường hợp khác nhau, từ khi đặt chỗ, đến nhà hàng, dùng bữa cho đến khi thanh toán.
Khi đặt trước chỗ ngồi
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa |
A table for 4, please. | Một bàn cho 4 người. |
I would like to make a reservation/I would like to book a table. | Tôi muốn đặt chỗ. |
Do you have any available tables? | Bạn còn bàn trống không? |
We haven’t booked a table. Could you fit us in? | Chúng tôi chưa đặt chỗ. Bạn có thể sắp xếp được không? |
I booked a table for 2 at 7 pm, under the name of… | Tôi đã đặt bàn cho 2 người lúc 7 giờ tối dưới tên… |
Khi đến nhà hàng
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa |
May we sit at that table? | Chúng tôi ngồi chỗ kia được không? |
Could I see the menu, please? | Chúng tôi có thể xem menu không ạ? |
Do you have baby chairs? | Nhà hàng có ghế trẻ em không? |
Do you have a vegan menu? | Ở đây có thực đơn chay không? |
Do you have anything special? | Nhà hàng có món gì đặc biệt không? |
We are not ready to order yet. | Chúng tôi chưa sẵn sàng gọi món. |
I would like… | Tôi muốn gọi… |
Trong quá trình dùng bữa
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa |
Could we have more steamed rice? | Tôi có thể gọi thêm cơm không? |
Excuse me, I didn’t order this. | Xin lỗi, tôi không gọi món này. |
This is too salty. | Món này mặn quá. |
Do you have any sugar? | Ở đây có đường không? |
I’ve been waiting for an hour. | Tôi đợi một tiếng đồng hồ rồi. |
Excuse me, my meal is so cold. | Xin lỗi, món của tôi nguội quá. |
This dish is overdone. | Món này chín quá rồi. |
Could I change my order? | Tôi có thể đổi món không? |
Khi thanh toán tiền
Mẫu câu giao tiếp | Nghĩa |
May I have the bill/ check/ receipt, please? | Vui lòng cho tôi hóa đơn. |
Can I pay by credit card? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? |
Keep the change. | Hãy giữ lại tiền thừa. |
Could you please check the bill? It doesn’t seem right. | Có thể kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi không? Tôi nghĩ nó không đúng. |
Lưu ý khi giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng
Việc nắm vững các câu giao tiếp tiếng Anh khi là vô cùng cần thiết giúp bạn dễ dàng giao tiếp với các nhân viên hoặc khách hàng. Tuy nhiên nếu bạn mới bắt đầu học tiếng anh ở mức độ cơ bản thì nên chọn các mẫu câu đơn giản, tránh dùng các dẫn phức tạp dẫn đến sai nghĩa hoặc gây hiểu lầm.
Nếu muốn phát âm tốt, giúp người nghe hiểu được ý bạn truyền đạt. Hãy ưu tiên các cách diễn đạt đơn giản nhưng lịch sự như Would you like… (Quý khách có muốn…), May I… (Tôi xin phép…).
Xem thêm
100 câu cửa miệng tiếng Anh để nói chuyện chuẩn như Tây
Tổng hợp các từ “xin chào” của 12 quốc gia lớn trên thế giới
Trên đây là những câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng mà bạn nhất định phải biết nếu muốn giao tiếp thành thạo khi đến nhà hàng. Chúc các bạn thành công.